THƯƠNG HIỆU: RILASTIL
XUẤT XỨ: Ý
QUY CÁCH: 50ML
- Tái tạo da: Sản phẩm kem chống nhăn Rilastil có nhiều thành phần nguồn gốc thiên nhiên, vừa an toàn cho da, vừa có khả năng phục hồi làn da bị hư tổn. Đây là bước không thể thiếu trong việc tái tạo tế bào da, từ đó giúp trẻ hóa làn da.
- Chống nhăn da: Với các chất hoạt động hữu hiệu trong việc cung cấp độ ẩm, giữ ẩm và bảo vệ da, sản phẩm Rilastil Hydrotenseur có tác dụng chống nhăn tốt.
- Dưỡng ẩm, làm đẹp da: Không chỉ giúp cân bằng độ ẩm cho da, các thành phần vitamin và khoáng chất cần thiết có trong kem chống nhăn Rilastil còn giúp làn da trở nên mịn màng, sáng trắng hơn.
THÀNH PHẦN:
- Chiết xuất Jojoba: Đây là thành phần chứa nhiều vitamin A, B, D, E tốt cho da và giàu chất chống oxy hóa. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh qua da, giúp da nhanh chóng phục hồi và đạt tới độ cân bằng pH tự nhiên, giảm lão hóa, ngăn ngừa nếp nhăn.
- Chiết xuất lupin: có tác dụng hữu hiệu trong việc tái tạo cấu trúc da, hồi phục và dưỡng ẩm cho da.
- Calmosensine: Hợp chất có tác dụng làm giảm kích ứng da, làm dịu làn da, giúp làn da nhạy cảm trở về trạng thái cân bằng, giảm sự lão hóa da.
- SK-Influx V: có tác dụng hữu hiệu trong việc giữ ẩm cho da, bảo vệ da, ngăn ngừa sự mất nước, tránh khô da.
- Vitazyme A Plus: có tác dụng tái tạo tế bào da, dưỡng ẩm, cải thiện độ đàn hồi, giúp da mềm mại hơn.
- Tocopheryl Acetate: giúp làm giảm mụn, ngăn ngừa tác hại của tia bức xạ đối với da, giúp làm đẹp da, chống lão hóa.
Ngoài ra, sản phẩm kem chống nhăn Rilastil Hydrotenseur 50ml còn chứa nhiều thành phần khác có tác dụng nuôi dưỡng sâu và làm căng các nếp nhăn trên da, giúp da trẻ nên căng tràn sức sống.
THÀNH PHẦN: Aqua (Nước) • Cetearyl Alcohol • Oleyl Erucate • Glyceryl Stearate • Glycerin • Simmondsia chinensis (Jojoba) Dầu hạt • Cera alba (Beeswax) • Natri Olivoyl Glutamate • PEG-100 Stearate Gạo) Dầu cám • Myristyl Myristate • Dimethicon • Acetyl Dipeptide- 1 Cetyl Ester • Chiết xuất hạt Lupinus albus • Natri Hyaluronate • Natri Lauroyl Lactylate • Hesperidin Methyl Chalcone • Tocopheryl Acetate • N-Hydroxysuccinimide • Chrysin • Palmitoyl Tripeptide-1 • Dipeptide-2 • Dipeptide-2 • Palmitoyl Tetrapeptide-7 • Phytosphingosine • Cholesterol • Ethyl Lineate • Ethyl Lineate • Ethyl Lineate • Ethyl Lineate • Ethyl Lineate • Ethyl Lineate • Ethyl Lineate • Kẹo cao su Xanthan • Carbome • Biotin • NatriCitrate • Axit Citric • Phenoxyethanol • Clorphenesin • Kali Sorbate • Clorhexidine Digluconate • Natri Benzoate • Ethylhexylglycerin • Disodium EDTA • Pentaerythrityl Tetra-di-t-Butyl Hydroxyhydrocate